Có 2 kết quả:
和解 hé jiě ㄏㄜˊ ㄐㄧㄝˇ • 和觧 hé jiě ㄏㄜˊ ㄐㄧㄝˇ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
hoà giải, giảng hoà
Từ điển Trung-Anh
(1) to settle (a dispute out of court)
(2) to reconcile
(3) settlement
(4) conciliation
(5) to become reconciled
(2) to reconcile
(3) settlement
(4) conciliation
(5) to become reconciled
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
hoà giải, giảng hoà
Bình luận 0